Give up là gì? Give là động từ cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh và thường xuất hiện trong nhiều cụm động từ khác nhau. Tuỳ theo ngữ cảnh, chúng sẽ có những ý nghĩa riêng biệt. Trong bài viết hôm nay, cùng Daily5s.net đi tìm hiểu xem cụm động từ này nhé.
Give off là gì?
Cụm động từ give off là gì? Trong tiếng Anh cụm động từ này được sử dụng để chỉ hành động phát ra hoặc tỏa ra một loại năng lượng, tín hiệu hay tác động nào đó từ một đối tượng. Thường thì give off được áp dụng để mô tả sự phát tán của khí, ánh sáng, mùi hương, nhiệt độ hoặc âm thanh từ một nguồn xác định.
Give off là gì?
Ví dụ như: Khi đèn pin hoạt động nó sẽ give off ánh sáng để chiếu sáng môi trường xung quanh hoặc khi một món ăn đang nấu nó có thể give off mùi hương hấp dẫn.
Ngoài các yếu tố vật lý, give off cũng có thể dùng để miêu tả sự truyền đạt cảm xúc hoặc ấn tượng từ một người hoặc một tình huống. Ví dụ: Một người có thể give off sự cuốn hút qua phong thái và cách giao tiếp của mình. Do đó, give off là cụm động từ linh hoạt có thể sử dụng để diễn tả nhiều loại phương pháp tán hoặc tỏ ra khác nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Cách dùng của give off
Give off là gì? Cụm động từ give off thường được sử dụng để mô tả sự phát ra hoặc tỏa ra của các yếu tố khác nhau từ một nguồn nhất định. Daily5s chia sẻ một số cách dùng khác của give off như:
Dùng cho khí hoặc hơi
"The compost pile in the garden gave off a faint, earthy smell, indicating that the decomposition process was well underway."
Dịch là: Đống phân trộn trong vườn phát ra mùi đất thoang thoảng, cho thấy quá trình phân hủy đang diễn ra rất ổn định.
Dùng cho nhiệt độ
"The radiator, after being turned on for a few hours, began to give off a consistent, soothing heat that filled the room with warmth."
Dịch là: Bộ tản nhiệt, sau khi được bật trong vài giờ đã bắt đầu tỏa ra hơi nóng đều đặn, dễ chịu khiến căn phòng tràn ngập sự ấm áp.
Dùng cho ánh sáng
"The fireflies in the summer evening gave off a gentle, flickering light, creating a magical ambiance in the garden."
Give off dùng trong việc tỏa ánh sáng
Dịch là: Những con đom đóm trong buổi tối mùa hè tỏa ra ánh sáng dịu dàng, nhấp nháy tạo nên bầu không khí huyền ảo trong vườn.
Dùng cho mùi hương
"The ripe mangoes on the counter gave off a tropical scent that filled the kitchen with a hint of summer."
Dịch là: Những quả xoài chín trên quầy tỏa ra mùi hương nhiệt đới khiến căn bếp tràn ngập hương vị mùa hè.
Dùng cho âm thanh
"The vintage radio, with its crackling static, gave off a nostalgic hum that reminded everyone of the old days."
Dịch là: Chiếc radio cổ với tiếng rè rè phát ra âm thanh hoài cổ khiến mọi người nhớ về ngày xưa.
Dùng cho tia sáng
"The glow of the neon sign above the bar gave off a vibrant red light, drawing the attention of passersby and adding to the lively atmosphere of the street."
Dịch là: Ánh sáng của bảng hiệu đèn neon phía trên quán tỏa ra ánh sáng đỏ rực rỡ, thu hút sự chú ý của người qua đường và tăng thêm bầu không khí sôi động cho đường phố.
Dùng cho tín hiệu hoặc sự ảnh hưởng
"Her confident demeanor and positive remarks gave off an aura of leadership, making her a natural choice for the team leader role."
Phong thái tự tin và những nhận xét tích cực của cô ấy toát lên khí chất lãnh đạo, khiến cô ấy trở thành sự lựa chọn đương nhiên cho vai trò trưởng nhóm.
Lưu ý rằng: Những ví dụ trên đều cho thấy give off có thể được sử dụng để mô tả cách mà các yếu tố khác nhau được phát ra từ một nguồn cụ thể từ đó tạo nên những ảnh hưởng hoặc dấu ấn đặc trưng trong môi trường xung quanh.
Một số ví dụ dẫn chứng khi sử dụng give off
Give off là cụm động từ chỉ sự phát ra hoặc lan tỏa. Để các bạn có cái nhìn cụ thể hơn, Daily5s chia sẻ một số ví dụ dẫn chứng khi sử dụng give off như sau:
Ví dụ cụ thể khi dùng give off
"The chemical reaction in the laboratory gives off a faint, acrid smell, which indicates the release of gas."
Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm tạo ra mùi chát nhẹ, chứng tỏ có khí thoát ra.
"The old radiator in the basement gives off a steady, comforting heat that helps maintain a warm environment throughout the winter."
Bộ tản nhiệt cũ ở tầng hầm tỏa nhiệt ổn định, dễ chịu giúp duy trì môi trường ấm áp suốt mùa đông.
"The glow from the campfire gives off a cheerful, flickering light that enhances the cozy atmosphere of the outdoor gathering."
Ánh sáng từ đống lửa trại tỏa ra ánh sáng lung linh vui tươi, làm tăng thêm không khí ấm cúng của buổi họp mặt ngoài trời.
Kết luận
Các thông tin trên đã giúp các bạn hiểu give off là gì. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đã đưa ra các ví dụ cụ thể để các bạn có thể hình dung cách dùng của cụm động từ này.