Over là gì trong tiếng Anh? Có thể nói, từ "OVER" là một trong những từ phổ biến và linh hoạt nhất trong giao tiếp và văn bản. Tuy nhiên, để sử dụng "OVER" một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và các cách dùng của nó. Vậy "OVER là gì"? Hãy cùng daily5s.net khám phá ý nghĩa của từ này qua bài viết dưới đây.
Định Nghĩa Của "OVER"
"OVER" là một giới từ, trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "hơn", "trên", hoặc "vượt qua". Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí, số lượng, hoặc hành động vượt qua một giới hạn nào đó.
"OVER" được phát âm là /ˈoʊ.vɚ/.
Over là gì?
Cấu Trúc Của "OVER"
"OVER" có thể hoạt động như một giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
"OVER" không đứng độc lập mà thường đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho từ đứng sau.
Cách Dùng "OVER" Trong Tiếng Anh
-
Dùng để chỉ một vật cao hơn hoặc ở trên một cái gì đó khác:
The banner was hung over the entrance of the building.
(Cái băng rôn được treo trên lối vào của tòa nhà.)
A bird flew over the house.
(Một con chim bay qua ngôi nhà.)
-
Dùng để chỉ vị trí đang che đậy thứ gì đó:
He put a towel over the wet floor to prevent slipping.
(Anh ấy đặt một cái khăn lên sàn ướt để tránh trơn trượt.)
He put a jacket over his shirt.
(Anh ấy mặc thêm một chiếc áo khoác lên áo sơ mi của mình.)
-
Dùng để chỉ vị trí từ bên này sang bên kia:
The cat leaped over the fence to chase the butterfly.
(Con mèo nhảy qua hàng rào để đuổi theo con bướm.)
The children crawled over the obstacle course in the park.
(Những đứa trẻ bò qua các chướng ngại vật trong công viên.)
-
Dùng để chỉ một hành động rơi xuống dưới:
The book fell over and landed on the floor with a thud.
(Cuốn sách rơi xuống sàn với một tiếng động lớn.)
He tripped and knocked over the coffee cup, spilling its contents everywhere.
(Anh ấy vấp ngã và làm đổ cốc cà phê, làm đổ hết cà phê ra xung quanh.)
-
Dùng để chỉ sự nhiều hơn hoặc vượt quá mức dự kiến:
The concert tickets are over $70 each.
(Vé buổi hòa nhạc có giá trên 70 dollar mỗi vé.)
His performance was over everyone's expectations.
(Phần trình diễn của anh ấy đã vượt quá sự mong đợi của mọi người.)
-
Dùng để chỉ ở phía bên kia (vị trí):
There's a cafe over the bridge that serves great coffee.
(Có một quán cà phê bên kia cầu phục vụ cà phê rất ngon.)
The library is over the street from the park.
(Thư viện nằm bên kia đường từ công viên.)
-
Dùng để chỉ việc có liên kết, liên quan đến điều gì đó:
They became close over their mutual interest in cooking.
(Họ trở nên gần gũi với nhau nhờ sở thích chung về nấu ăn.)
Let's discuss this issue over lunch.
(Chúng ta hãy bàn về vấn đề này trong bữa trưa.)
-
Để chỉ khoảng thời gian: trong khi làm một cái gì đó hoặc trong một khoảng thời gian nào đó:
He improved her skills over the course of a year.
(Anh ấy đã cải thiện kỹ năng của mình trong suốt một năm.)
We planned the event over the weekend.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho sự kiện trong suốt cuối tuần.)
Over có nhiều cách sử dụng trong tiếng anh
Over Là Gì Và Các Cụm Từ Thông Dụng Với "OVER"
Bạn đã hiểu được over là gì rồi đúng không, dưới đây là một số cụm từ phổ biến với "OVER" mà bạn có thể gặp:
-
Overcome: Vượt qua
He is so brave to overcome that accident.
(Anh ấy thật dũng cảm khi vượt qua tai nạn đó.) -
Overweight: Thừa cân
After the vacation, everyone was overweight, apart from me.
(Sau kỳ nghỉ, ai cũng tăng cân, trừ tôi.) -
Overtime: Quá giờ
To finish the report on time, the staff worked overtime last weekend.
(Để hoàn thành báo cáo đúng hạn, nhân viên đã làm thêm giờ vào cuối tuần trước.) -
Overuse: Lạm dụng
Many people are overusing social media, leading to decreased productivity.
(Nhiều người đang lạm dụng mạng xã hội, dẫn đến giảm năng suất làm việc.) -
Overlook (Bỏ Qua, Không Chú Ý)
It’s easy to overlook the small details, but they’re important.
(Thật dễ để bỏ qua các chi tiết nhỏ, nhưng chúng rất quan trọng.)
-
Oversee (Giám Sát)
He was appointed to oversee the implementation of the new company policies.
(Anh ấy được bổ nhiệm để giám sát việc thực hiện các chính sách mới của công ty.)
-
Overtake (Vượt Qua, Vượt Lên Trước)
The blue car overtook the black one on the highway.
(Chiếc xe màu xanh đã vượt qua chiếc màu đen trên xa lộ.)
-
Overcharge (Bán với giá cao hơn thông thường)
They overcharge me for these white shirt
(Họ tính giá cái áo sơ mi trắng này quá đắt.)
-
Overbalance (Mất cân bằng)
She overbalance between work and life.
(Cô ấy mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
-
Overconfident (Chủ quan)
He is overconfident; as a result, he loses the game.
(Anh ta quá chủ quan, kết quả là thua cuộc.)
-
Overdo (Làm việc quá sức)
She is tired of work because of overdoing it for a while.
(Cô ấy mệt mỏi vì đã làm việc quá sức trong một thời gian dài.)
Có nhiều cụm từ thông dụng với over như overtime...
Một Số Thành Ngữ Và Cụm Động Từ Với Over
-
Get over: Vượt qua
It takes him a long time to get over this disease.
(Anh ấy mất nhiều thời gian để khỏi bệnh.) -
Hand over: Đưa ai cái gì
She handed a flower over to her mother.
(Cô ấy đưa cho mẹ cô ấy một bông hoa.) -
Over and over: Một hành động được lặp đi lặp lại rất nhiều lần
The teacher explained these tasks over and over, but I still didn’t get it.
(Giáo viên đã giải thích bài tập này nhiều lần nhưng tôi vẫn không hiểu.)
Kết Luận
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về "OVER là gì" và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và trả lời được cho câu hỏi "over là gì" là một bước vô cùng quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập và áp dụng từ vựng này vào các tình huống thực tế để tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình.