Call Off là gì? Cụm từ này sử dụng như thế nào? “Call off” và “Put off” có gì khác biệt nhau? Tất cả những vấn đề này sẽ được Daily5S giải đáp chính xác ngay trong bài viết sau đây.
Call off là gì?
Call off (phiên âm là / kɑːl ɒf /) được hiểu là huỷ hoặc kết thúc một sự vật, sự việc nào đó. Cụm từ này thường được áp dụng khi một kế hoạch hoặc một sự kiện không thể tiếp tục do một nguyên nhân nào đó không mong muốn.
Tìm hiểu call off là gì?
Ví dụ:
-
If it rains today, the game might be called off (Nếu hôm nay trời mưa, trận đấu có lẽ sẽ bị huỷ bỏ).
-
Please call off your team – We will surrender (Làm ơn ra lệnh cho đội của bạn ngừng tấn công – chúng tôi sẽ đầu hàng).
-
The engagement ceremony was called off at the last minute due to a family emergency (Lễ đính hôn bị huỷ bỏ ở phút chót do một tình huống khẩn cấp trong gia đình).
-
The company to called off the picnic because of the heavy rain forecast today (Công ty phải huỷ chuyến dã ngoại vì dự báo sẽ có mưa lớn hôm nay).
Hướng dẫn sử dụng Call off trong câu chuẩn xác
Cấu trúc sử dụng Call Off trong tiếng Anh chuẩn xác là:
-
Call off + N
-
Call + N + off
Sau cụm từ “Call Off” sẽ là một danh từ. Ngoài ra, danh từ cũng có thể đứng giữa “Call” và “off”. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn 02 cấu trúc này.
Ví dụ:
-
We decided to call off the event because of bad weather (Chúng tôi quyết định huỷ bỏ sự kiện vì thời tiết tệ).
-
We decided to call the protest off after their demands were met (Chúng tôi quyết định ngừng cuộc biểu tình sau khi các yêu cầu của họ được đáp ứng).
Cách phân biệt Call off và Put off đơn giản
Trong quá trình học và nắm rõ Call off là gì, nhiều người lại thắc mắc Call off và put off có giống nhau không? Theo đó, hai cụm động từ này đều có ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng hoàn toàn khác biệt. Cụ thể:
-
Call off: Sử dụng khi muốn huỷ bỏ, không thực hiện lại việc đó nữa.
-
Put off: sử dụng khi muốn trì hoãn, tạm thời không thực hiện việc đó nữa nhưng sẽ làm lại trong tương lai.
Cách phân biệt Call off và Put off đơn giản
Ví dụ:
-
We decided to put off their vacation until next month (Chúng tôi quyết định hoãn chuyến nghỉ cho đến tháng tiếp theo).
-
We had to call off the wedding due to a family emergency (Chúng tôi phải huỷ bỏ lễ cưới vì tình huống khẩn cấp trong gia đình).
Các cụm từ đồng nghĩa với Call off trong tiếng Anh
Ngoài việc sử dụng cụm động từ “Call off” trong tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa khác để câu văn đa dạng và sát nghĩa hơn. Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với “Call Off” mà bạn có thể chưa biết:
-
Cancel: Ngừng, huỷ bỏ (Ví dụ: We had to cancel the concert due to bad weather).
-
Terminate: Chấm dứt hoàn toàn hoặc đình chỉ một hoạt động/ sự kiện trước thời gian của kế hoạch (Ví dụ: The company decided to terminate the project ahead of schedule).
-
Scratch: Huỷ bỏ hoặc loại bỏ một hoạt động/ kế hoạch nào đó (Ví dụ: We had to scratch their travel plans due to unforeseen circumstances).
-
Abandon: Bỏ/ từ bỏ một dự án/ sự kiện mà bạn đã bắt đầu rồi (Ví dụ: We had to abandon the construction project because of budget constraints).
-
Suspend: Tạm ngưng hoặc đình chỉ một hoạt động/ một sự kiện nào đó (Ví dụ: The league decided to suspend the game due to safety concerns).
-
Revoke: Thu hồi hoặc hủy bỏ một quyết định nào đó, một sự kiện đã lên kế hoạch (Ví dụ: The government decided to revoke the permit for the event).
Các cụm từ đồng nghĩa với Call Off trong tiếng Anh
Gợi ý các cụm từ khác với “Call” trong tiếng Anh
Từ “Call” có thể kết hợp với nhiều từ khác trong tiếng Anh để tạo nên một cụm từ có nghĩa. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ khác với “Call” sau đây được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày:
-
Call down: Tìm ra lỗi sai.
-
Call out: Yêu cầu ai đó giúp đỡ mình.
-
Call on: Tới thăm một ai đó.
-
Call in: Gọi điện cho ai đó, dùng để chỉ tới thăm ai đó.
-
Call forth: Từ tác nhân dẫn đến một hành động cụ thể nào đó.
-
Call for: Kêu gọi một ai đó hoặc tập thể nào đó làm gì một cách công khai.
-
Call back: Gọi điện thoại lại cho một ai đó cụ thể.
-
Call away: Gọi cho ai đó đến một địa điểm nào đó.
-
Call around: Ghé thăm nhà của một ai đó.
-
Call after: Đặt tên theo tên của một ai đó.
Lời kết
Như vậy, Daily5s.net vừa giúp bạn trả lời được thắc mắc Call off là gì, cũng như cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa với Call off trong tiếng Anh rồi nhé! Hy vọng thông tin giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng cụm từ này được chính xác nhất.